Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Silkeborg vs Fredericia, 21h00 ngày 27/7
Kết quả Silkeborg vs Fredericia
Nhận định, Soi kèo Silkeborg vs Fredericia 21h00 ngày 27/07: Bắt nạt tân binh
Đối đầu Silkeborg vs Fredericia
Phong độ Silkeborg gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
VĐQG Đan Mạch 2025-2026: Silkeborg vs Fredericia
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg vs Fredericia trước đây
-
11/04/2024Fredericia2 - 0Silkeborg2 - 0L
-
30/03/2024Silkeborg6 - 1Fredericia3 - 0W
-
11/10/2019Fredericia3 - 3Silkeborg2 - 1D
-
27/05/2021Silkeborg2 - 1Fredericia2 - 0W
-
02/05/2021Fredericia0 - 1Silkeborg0 - 1W
-
12/12/2020Silkeborg2 - 0Fredericia1 - 0W
-
27/09/2020Fredericia1 - 0Silkeborg1 - 0L
-
03/05/2019Fredericia0 - 1Silkeborg0 - 0W
-
17/03/2019Silkeborg2 - 1Fredericia1 - 0W
-
30/09/2018Fredericia1 - 2Silkeborg1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Silkeborg (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg và Fredericia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
2 | Brondby IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | FC Copenhagen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Nordsjaelland | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Odense BK | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Midtjylland | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Sonderjyske | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Vejle | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Viborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: