Phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Phong độ Fredericia gần đây
-
27/07/2025SilkeborgFredericia0 - 2W
-
20/07/2025FredericiaNordsjaelland1 - 3L
-
12/07/2025VejleFredericia0 - 0L
-
08/07/2025FC CopenhagenFredericia0 - 0D
-
05/07/2025FredericiaViborg1 - 2L
-
01/07/2025HobroFredericia0 - 1W
-
24/05/2025FredericiaKolding FC1 - 0W
-
17/05/2025AC HorsensFredericia0 - 0W
-
09/05/2025FredericiaHvidovre IF0 - 1W
-
03/05/2025Odense BKFredericia1 - 1D
Thống kê phong độ Fredericia gần đây, KQ Fredericia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Fredericia gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025VejleFredericia0 - 0L
-
08/07/2025FC CopenhagenFredericia0 - 0D
-
05/07/2025FredericiaViborg1 - 2L
-
01/07/2025HobroFredericia0 - 1W
-
27/07/2025SilkeborgFredericia0 - 2W
-
20/07/2025FredericiaNordsjaelland1 - 3L
-
24/05/2025FredericiaKolding FC1 - 0W
-
17/05/2025AC HorsensFredericia0 - 0W
-
09/05/2025FredericiaHvidovre IF0 - 1W
-
03/05/2025Odense BKFredericia1 - 1D
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Fredericia mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredericia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Fredericia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Lyngby | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
9 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Aarhus Fremad | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Hobro | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch