BXH VĐQG Đan Mạch nữ, Thứ hạng của VĐQG Đan Mạch nữ 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
League
Championship Group
Relegation Group
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HB Koge (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 21 | T T H H T T |
2 | Fortuna Hjorring (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 7 | 9 | 16 | B B H T T H |
3 | Odense BK (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 12 | T T H B B B |
4 | Brondby IF (W) | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | B T H H B T |
5 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | T B H B T B |
6 | Nordsjaelland (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B B H T B H |
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đan Mạch nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Womans League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |