Brondby IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brondby IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brondby IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964-12-3 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Brondbyernes Idraetsforening Erik Lykke HANSEN Brøndby Stadion 26 DK-2605 Brondby Denmark |
Sân vận động | Brondby Stadion |
Sức chứa sân vận động | 31,748 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jesper Sorensen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brondby-if.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brondby IF mới nhất
-
27/07 23:00NordsjaellandBrondby IF0 - 1Vòng 2
-
21/07 01:00Brondby IFSilkeborg1 - 0Vòng 1
-
25/05 22:00Aarhus AGFBrondby IF2 - 2Vòng 10
-
20/05 00:00Brondby IFMidtjylland0 - 0Vòng 9
-
11/05 19:00NordsjaellandBrondby IF 11 - 1Vòng 8
-
25/07 01:45HB TorshavnBrondby IF0 - 0
-
13/07 18:30Brondby IFHertha Berlin0 - 0
-
09/07 22:00LASK LinzBrondby IF0 - 0
-
05/07 18:00Brondby IFVejle2 - 1
-
28/06 19:00Hvidovre IFBrondby IF0 - 1
Lịch thi đấu Brondby IF sắp tới
-
01/08 00:30Brondby IFHB Torshavn? - ?
-
03/08 23:00Brondby IFViborg? - ?Vòng 3
-
10/08 23:00Brondby IFVejle? - ?Vòng 4
-
17/08 23:00Randers FCBrondby IF? - ?Vòng 5
-
24/08 21:00SonderjyskeBrondby IF? - ?Vòng 6
-
01/09 01:00Brondby IFMidtjylland? - ?Vòng 7
-
14/09 23:00Brondby IFFC Copenhagen? - ?Vòng 8
-
21/09 23:00Aarhus AGFBrondby IF? - ?Vòng 9
-
28/09 23:00Brondby IFOdense BK? - ?Vòng 10
-
05/10 23:00FredericiaBrondby IF? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Copenhagen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Odense BK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fredericia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Vejle | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs