Sonderjyske: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sonderjyske: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sonderjyske |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-7-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Stadionvej 5 6100 Haderslev |
Sân vận động | Sydbank Park |
Sức chứa sân vận động | 8,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hfk-soenderjylland.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sonderjyske mới nhất
-
29/07 00:00MidtjyllandSonderjyske3 - 1Vòng 2
-
20/07 21:00SonderjyskeAarhus AGF0 - 1Vòng 1
-
24/05 20:00VejleSonderjyske0 - 0Vòng 10
-
18/05 21:00SonderjyskeLyngby3 - 0Vòng 9
-
11/05 19:00SilkeborgSonderjyske0 - 0Vòng 8
-
06/05 00:00SonderjyskeAalborg1 - 0Vòng 7
-
27/04 19:00SonderjyskeViborg 12 - 0Vòng 6
-
11/07 17:00EsbjergSonderjyske1 - 0
-
04/07 17:00SonderjyskeKolding FC0 - 0
-
26/06 19:00Odense BKSonderjyske0 - 1
Lịch thi đấu Sonderjyske sắp tới
-
13/05 22:59SonderjyskeRanders FC? - ?
-
03/08 19:00SonderjyskeNordsjaelland? - ?Vòng 3
-
09/08 01:00ViborgSonderjyske? - ?Vòng 4
-
16/08 01:00FredericiaSonderjyske? - ?Vòng 5
-
24/08 21:00SonderjyskeBrondby IF? - ?Vòng 6
-
31/08 19:00SilkeborgSonderjyske? - ?Vòng 7
-
14/09 23:00SonderjyskeRanders FC? - ?Vòng 8
-
21/09 23:00VejleSonderjyske? - ?Vòng 9
-
28/09 23:00SonderjyskeFC Copenhagen? - ?Vòng 10
-
05/10 23:00Odense BKSonderjyske? - ?Vòng 11
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Lyngby | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
9 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Aarhus Fremad | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Hobro | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs