Kết quả Vejle vs Sonderjyske, 20h00 ngày 24/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 10

  • Vejle vs Sonderjyske: Diễn biến chính

  • 53'
    Anders Sonderskov  
    Stefan Velkov  
    0-0
  • 53'
    Dimitris Emmanouilidis  
    German Onugkha  
    0-0
  • 55'
    Anders K. Jacobsen (Assist:Luka Hujber) goal 
    1-0
  • 62'
    1-1
    goal Haidara Mohamed Cherif (Assist:Anders Pedersen)
  • 64'
    1-1
     Albert Rrahmani
     Olti Hyseni
  • 64'
    1-1
     Ivan Djantou
     Alexander Lyng
  • 64'
    1-1
     Jose Gallegos
     Anders Pedersen
  • 66'
    1-2
    goal Ebube Gideon Duru (Assist:Andreas Oggesen)
  • 67'
    Musa Juwara  
    Anders K. Jacobsen  
    1-2
  • 67'
    Marius Elvius  
    Miiko Albornoz  
    1-2
  • 75'
    Yeni Ngbakoto  
    Thomas Gundelund Nielsen  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Matthew Hoppe
     Lukas Bjorklund
  • 78'
    1-2
     Alberto Vogtmann
     Ebube Gideon Duru
  • 83'
    1-3
    goal Albert Rrahmani
  • 90'
    Musa Juwara (Assist:Marius Elvius) goal 
    2-3
  • 90'
    Musa Juwara Goal awarded
    2-3
  • Vejle vs Sonderjyske: Đội hình chính và dự bị

  • Vejle4-4-2
    24
    Tobias Haahr Jakobsen
    3
    Miiko Albornoz
    14
    Damian van Bruggen
    13
    Stefan Velkov
    2
    Thomas Gundelund Nielsen
    25
    Luka Hujber
    10
    Kristian Kirkegaard
    34
    Lundrim Hetemi
    37
    Christian Gammelgaard
    45
    German Onugkha
    18
    Anders K. Jacobsen
    31
    Haidara Mohamed Cherif
    24
    Olti Hyseni
    28
    Anders Pedersen
    8
    Lukas Bjorklund
    26
    Tobias Sommer
    11
    Alexander Lyng
    22
    Andreas Oggesen
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    5
    Marc Dal Hende
    23
    Ebube Gideon Duru
    1
    Nikolaj Flo
    Sonderjyske4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 38David Colina
    59Marius Elvius
    17Dimitris Emmanouilidis
    29Richard Jensen
    11Musa Juwara
    71Masaki Murata
    7Yeni Ngbakoto
    22Anders Sonderskov
    1Igor Vekic
    Ivan Djantou 9
    Jose Gallegos 17
    Matthew Hoppe 14
    Matti Olsen 2
    Benicio Pena 27
    Albert Rrahmani 29
    Alberto Vogtmann 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Prelec
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Vejle vs Sonderjyske: Số liệu thống kê

  • Vejle
    Sonderjyske
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    524
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 26
    Long pass
    28
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Silkeborg 10 5 1 4 18 12 6 49 T B H T T B
2 Viborg 10 5 4 1 19 11 8 47 H H H T B T
3 Sonderjyske 10 6 2 2 21 13 8 37 T H H B T T
4 Vejle 10 4 3 3 13 14 -1 28 B T H T T B
5 Lyngby 10 2 3 5 11 17 -6 27 H T H B B T
6 Aalborg 10 0 3 7 11 26 -15 24 B B H B B B

UEFA ECL offs Relegation