Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Midtjylland vs Sonderjyske, 00h00 ngày 29/7
Kết quả Midtjylland vs Sonderjyske
Soi kèo phạt góc Midtjylland vs Sonderjyske, 0h ngày 29/07
Đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
VĐQG Đan Mạch 2025-2026: Midtjylland vs Sonderjyske
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 29/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske trước đây
-
20/10/2024Sonderjyske3 - 2Midtjylland1 - 0L
-
24/08/2024Midtjylland3 - 2Sonderjyske1 - 2W
-
24/10/2021Midtjylland3 - 2Sonderjyske1 - 1W
-
13/08/2021Sonderjyske0 - 2Midtjylland0 - 1W
-
05/02/2021Midtjylland1 - 2Sonderjyske0 - 1L
-
12/09/2020Sonderjyske2 - 0Midtjylland0 - 0L
-
03/03/2020Midtjylland3 - 0Sonderjyske3 - 0W
-
29/06/2024Midtjylland2 - 2Sonderjyske2 - 0D
-
15/04/2021Sonderjyske3 - 1Midtjylland0 - 0L
-
08/04/2021Midtjylland1 - 0Sonderjyske0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Midtjylland (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Copenhagen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Odense BK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
4 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Fredericia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Midtjylland | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Sonderjyske | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Vejle | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: