AC Horsens: tin tức, thông tin website facebook
CLB AC Horsens: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AC Horsens |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Langmarksvej 65 8700 Horsens |
Sân vận động | CASA Arena Horsens |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.achorsens.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AC Horsens mới nhất
-
26/07 00:00AC HorsensKolding FC0 - 1Vòng 2
-
19/07 21:001 AC HorsensAarhus Fremad0 - 0Vòng 1
-
24/05 00:00Hvidovre IFAC Horsens1 - 1Vòng 10
-
17/05 19:00AC HorsensFredericia0 - 0Vòng 9
-
09/05 23:30AC HorsensOdense BK1 - 0Vòng 8
-
03/05 17:30EsbjergAC Horsens0 - 1Vòng 7
-
12/07 18:001 LyngbyAC Horsens1 - 0
-
06/07 17:00AC HorsensSilkeborg0 - 0
-
02/07 18:00Aarhus AGFAC Horsens1 - 0
-
28/06 18:00NordsjaellandAC Horsens0 - 0
Lịch thi đấu AC Horsens sắp tới
-
05/08 00:00Hvidovre IFAC Horsens? - ?Vòng 3
-
09/08 22:00AC HorsensMiddelfart G og? - ?Vòng 4
-
16/08 00:00AalborgAC Horsens? - ?Vòng 5
-
20/08 23:00HobroAC Horsens? - ?Vòng 6
-
23/08 18:00LyngbyAC Horsens? - ?Vòng 7
-
31/08 20:00AC HorsensB93 Copenhagen? - ?Vòng 8
-
15/09 00:00Herfolge Boldklub KogeAC Horsens? - ?Vòng 9
-
22/09 00:00AC HorsensEsbjerg? - ?Vòng 10
-
29/09 00:00Hillerod FodboldAC Horsens? - ?Vòng 11
-
12/08 23:00NaesbyAC Horsens? - ?
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Lyngby | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
9 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Aarhus Fremad | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Hobro | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs