Phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất
Phong độ AC Horsens gần đây
-
26/07/2025AC HorsensKolding FC0 - 1W
-
19/07/20251 AC HorsensAarhus Fremad0 - 0D
-
24/05/2025Hvidovre IFAC Horsens1 - 1D
-
17/05/2025AC HorsensFredericia0 - 0L
-
09/05/2025AC HorsensOdense BK1 - 0D
-
03/05/2025EsbjergAC Horsens0 - 1W
-
12/07/20251 LyngbyAC Horsens1 - 0L
-
06/07/2025AC HorsensSilkeborg0 - 0W
-
02/07/2025Aarhus AGFAC Horsens1 - 0L
-
28/06/2025NordsjaellandAC Horsens0 - 0L
Thống kê phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu
-
12/07/20251 LyngbyAC Horsens1 - 0L
-
06/07/2025AC HorsensSilkeborg0 - 0W
-
02/07/2025Aarhus AGFAC Horsens1 - 0L
-
28/06/2025NordsjaellandAC Horsens0 - 0L
-
26/07/2025AC HorsensKolding FC0 - 1W
-
19/07/20251 AC HorsensAarhus Fremad0 - 0D
-
24/05/2025Hvidovre IFAC Horsens1 - 1D
-
17/05/2025AC HorsensFredericia0 - 0L
-
09/05/2025AC HorsensOdense BK1 - 0D
-
03/05/2025EsbjergAC Horsens0 - 1W
- Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Horsens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
AC Horsens (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herfolge Boldklub Koge | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Lyngby | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Hillerod Fodbold | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | AC Horsens | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
7 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Aalborg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
9 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Aarhus Fremad | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Middelfart G og | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Hobro | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch