FSV Mainz 05 (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB FSV Mainz 05 (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FSV Mainz 05 (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-3-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Dr.-Martin-Luther-King-Weg 55122 Mainz |
Sân vận động | Bruchweg |
Sức chứa sân vận động | 18,600 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mainz05.de |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất
-
26/07 19:00FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 4
-
16/07 22:00SC BregenzFSV Mainz 05 (Youth)0 - 2
-
11/07 22:30FSV Mainz 05 (Youth)Koln Am2 - 0
-
05/07 22:00FSV Mainz 05 (Youth)Engers1 - 0
-
28/06 00:00TUS 1910 WiescherhofenFSV Mainz 05 (Youth)1 - 4
-
17/05 19:00SC Freiburg (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)1 - 1Vòng 34
-
10/05 19:00FSV Mainz 05 (Youth)Stuttgarter Kickers2 - 1Vòng 33
-
04/05 19:00Eintracht TrierFSV Mainz 05 (Youth)0 - 0Vòng 32
-
27/04 19:00FSV Mainz 05 (Youth)SG Barockstadt0 - 1Vòng 31
-
19/04 19:00BahlingerFSV Mainz 05 (Youth)1 - 1Vòng 30
Lịch thi đấu FSV Mainz 05 (Youth) sắp tới
-
15/12 01:00TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)? - ?
-
02/08 19:00FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf? - ?Vòng 1
-
09/08 19:00Hessen KasselFSV Mainz 05 (Youth)? - ?Vòng 2
-
16/08 19:00FSV Mainz 05 (Youth)Kickers Offenbach? - ?Vòng 3
-
23/08 19:00FSV Mainz 05 (Youth)Stuttgarter Kickers? - ?Vòng 4
-
30/08 19:00TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)? - ?Vòng 5
-
06/09 19:00FSV Mainz 05 (Youth)SG Barockstadt? - ?Vòng 6
-
13/09 19:00Bayern AlzenauFSV Mainz 05 (Youth)? - ?Vòng 7
-
20/09 19:00FSV Mainz 05 (Youth)FC 08 Hombrug? - ?Vòng 8
-
27/09 19:00TSV Schott MainzFSV Mainz 05 (Youth)? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Magdeburg Am | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Hallescher FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation