Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây, KQ FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất
Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây
-
26/07/2025FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 4L
-
16/07/2025SC BregenzFSV Mainz 05 (Youth)0 - 2W
-
11/07/2025FSV Mainz 05 (Youth)Koln Am2 - 0L
-
05/07/2025FSV Mainz 05 (Youth)Engers1 - 0W
-
28/06/2025TUS 1910 WiescherhofenFSV Mainz 05 (Youth)1 - 4W
-
17/05/2025SC Freiburg (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)1 - 1W
-
10/05/2025FSV Mainz 05 (Youth)Stuttgarter Kickers2 - 1W
-
04/05/2025Eintracht TrierFSV Mainz 05 (Youth)0 - 0D
-
27/04/2025FSV Mainz 05 (Youth)SG Barockstadt0 - 1L
-
19/04/2025BahlingerFSV Mainz 05 (Youth)1 - 1L
Thống kê phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây, KQ FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 4L
-
16/07/2025SC BregenzFSV Mainz 05 (Youth)0 - 2W
-
11/07/2025FSV Mainz 05 (Youth)Koln Am2 - 0L
-
05/07/2025FSV Mainz 05 (Youth)Engers1 - 0W
-
28/06/2025TUS 1910 WiescherhofenFSV Mainz 05 (Youth)1 - 4W
-
17/05/2025SC Freiburg (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)1 - 1W
-
10/05/2025FSV Mainz 05 (Youth)Stuttgarter Kickers2 - 1W
-
04/05/2025Eintracht TrierFSV Mainz 05 (Youth)0 - 0D
-
27/04/2025FSV Mainz 05 (Youth)SG Barockstadt0 - 1L
-
19/04/2025BahlingerFSV Mainz 05 (Youth)1 - 1L
- Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FSV Mainz 05 (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV Mainz 05 (Youth) (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FSV Mainz 05 (Youth) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carl Zeiss Jena | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Magdeburg Am | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | VSG Altglienicke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chemnitzer | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Hallescher FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | BFC Preussen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Eilenburg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Zwickau | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Lokomotive Leipzig | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hertha BSC Berlin Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FSV luckenwalde | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Berliner FC Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Greifswalder FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Hertha Zehlendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | BSG Chemie Leipzig | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | SV Babelsberg 03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: