San Antonio(ECU): tin tức, thông tin website facebook
CLB San Antonio(ECU): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | San Antonio(ECU) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ecuador |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ecuador |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả San Antonio(ECU) mới nhất
-
30/07 07:00San Antonio(ECU)CD Vargas Torres1 - 0Vòng 20
-
25/07 07:009 de OctubreSan Antonio(ECU)1 - 0Vòng 19
-
16/07 07:00San Antonio(ECU)Cumbaya FC1 - 0Vòng 18
-
09/07 07:00SC ImbaburaSan Antonio(ECU)1 - 1Vòng 17
-
02/07 07:00San Antonio(ECU)Gualaceo SC1 - 0Vòng 16
-
25/06 03:301 22 de JulioSan Antonio(ECU)0 - 1Vòng 15
-
18/06 07:001 San Antonio(ECU)Chacaritas SC1 - 0Vòng 14
-
13/06 07:00Atletico VinotintoSan Antonio(ECU)0 - 0Vòng 13
-
06/06 07:00San Antonio(ECU)Guayaquil City0 - 0Vòng 12
-
31/05 06:00UD IbarraSan Antonio(ECU)0 - 0
-
Pen [4-5]
Lịch thi đấu San Antonio(ECU) sắp tới
-
07/08 03:00San Antonio(ECU)Leones del Norte? - ?Vòng 21
-
14/08 03:00CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs