Phong độ San Antonio(ECU) gần đây, KQ San Antonio(ECU) mới nhất
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
-
30/07/2025San Antonio(ECU)CD Vargas Torres1 - 0W
-
25/07/20259 de OctubreSan Antonio(ECU)1 - 0L
-
16/07/2025San Antonio(ECU)Cumbaya FC1 - 0W
-
09/07/2025SC ImbaburaSan Antonio(ECU)1 - 1D
-
02/07/2025San Antonio(ECU)Gualaceo SC1 - 0D
-
25/06/20251 22 de JulioSan Antonio(ECU)0 - 1W
-
18/06/20251 San Antonio(ECU)Chacaritas SC1 - 0W
-
13/06/2025Atletico VinotintoSan Antonio(ECU)0 - 0D
-
06/06/2025San Antonio(ECU)Guayaquil City0 - 0L
-
31/05/2025UD IbarraSan Antonio(ECU)0 - 0D
-
Pen [4-5]
Thống kê phong độ San Antonio(ECU) gần đây, KQ San Antonio(ECU) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ San Antonio(ECU) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Ecuador | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025San Antonio(ECU)CD Vargas Torres1 - 0W
-
25/07/20259 de OctubreSan Antonio(ECU)1 - 0L
-
16/07/2025San Antonio(ECU)Cumbaya FC1 - 0W
-
09/07/2025SC ImbaburaSan Antonio(ECU)1 - 1D
-
02/07/2025San Antonio(ECU)Gualaceo SC1 - 0D
-
25/06/20251 22 de JulioSan Antonio(ECU)0 - 1W
-
18/06/20251 San Antonio(ECU)Chacaritas SC1 - 0W
-
13/06/2025Atletico VinotintoSan Antonio(ECU)0 - 0D
-
06/06/2025San Antonio(ECU)Guayaquil City0 - 0L
-
31/05/2025UD IbarraSan Antonio(ECU)0 - 0D
-
Pen [4-5]
- Kết quả San Antonio(ECU) mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
- Kết quả San Antonio(ECU) mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Antonio(ECU) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Antonio(ECU) (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
San Antonio(ECU) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador