Kết quả Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU), 07h00 ngày 13/06
Kết quả Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU)
Đối đầu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU)
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.75O 2.25
1.01U 2.25
0.751
2.01X
3.052
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 13
-
Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU): Diễn biến chính
-
53'0-0
-
71'0-1
Kevin Valencia
-
83'Andres Felipe Avila Tavera1-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU): Số liệu thống kê
-
Atletico VinotintoSan Antonio(ECU)
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
114Pha tấn công142
-
-
65Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 20 | 9 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 34 | T H T B T B |
2 | Gualaceo SC | 20 | 9 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 34 | B H T B B T |
3 | Guayaquil City | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 16 | 14 | 33 | B T H T B T |
4 | 9 de Octubre | 20 | 9 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B H B T H |
5 | San Antonio(ECU) | 20 | 9 | 4 | 7 | 19 | 17 | 2 | 31 | T H H T B T |
6 | CD Independiente Juniors | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 31 | T T B T T T |
7 | Cumbaya FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | T T B B T B |
8 | Atletico Vinotinto | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 26 | 6 | 25 | T H T T B B |
9 | 22 de Julio | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 29 | -10 | 25 | B B H B T T |
10 | CD Vargas Torres | 20 | 5 | 9 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T H T B B |
11 | SC Imbabura | 20 | 3 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 20 | 2 | 7 | 11 | 17 | 42 | -25 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs