Nomme JK Kalju II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nomme JK Kalju II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nomme JK Kalju II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Harju 6, Tallinn 10130 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jkkalju.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nomme JK Kalju II mới nhất
-
26/07 19:00Flora Tallinn IINomme JK Kalju II 10 - 0Vòng 21
-
19/07 23:001 Nomme JK Kalju IIJK Welco Elekter0 - 0Vòng 20
-
12/07 23:00Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 4Vòng 19
-
03/07 23:00Nomme JK Kalju IIFC Nomme United0 - 2Vòng 18
-
30/06 23:001 Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B3 - 1Vòng 17
-
19/06 23:00JK Welco ElekterNomme JK Kalju II0 - 1Vòng 33
-
14/06 16:30Nomme JK Kalju IITartu JK Maag Tammeka B2 - 0Vòng 15
-
03/06 23:00Tallinna FC Ararat TTUNomme JK Kalju II1 - 0Vòng 14
-
29/05 22:00Nomme JK Kalju IIJK Tallinna Kalev II1 - 2Vòng 13
-
25/05 16:30Nomme JK Kalju IIViimsi MRJK0 - 2Vòng 12
Lịch thi đấu Nomme JK Kalju II sắp tới
-
14/11 00:00Nomme JK Kalju IITallinna JK Legion B? - ?Vòng 28
-
28/11 00:00Nomme JK Kalju IIVandra JK Vaprus? - ?Vòng 30
-
04/08 23:00Nomme JK Kalju IIViimsi MRJK? - ?Vòng 22
-
09/08 19:00Nomme JK Kalju IITallinna FC Ararat TTU? - ?Vòng 23
-
16/08 19:00JK Tallinna Kalev IINomme JK Kalju II? - ?Vòng 24
-
23/08 19:00FC Nomme UnitedNomme JK Kalju II? - ?Vòng 25
-
30/08 19:00Nomme JK Kalju IIElva? - ?Vòng 26
-
15/09 23:00Tallinna FC Levadia BNomme JK Kalju II? - ?Vòng 27
-
18/09 21:30Nomme JK Kalju IIFlora Tallinn II? - ?Vòng 28
-
22/09 21:15Nomme JK Kalju IIFC Nomme United? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 21 | 13 | 1 | 7 | 47 | 35 | 12 | 40 | B T B T B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 34 | 0 | 30 | T B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |