Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B, 16h30 ngày 14/06
Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 4
0.90U 4
0.901
1.36X
4.802
5.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.04O 2.25
0.92U 2.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 15
-
Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
-
7'0-0Kregor Kupits
-
14'Kaspar Tomingas (Assist:Tiago Baptista)1-0
-
32'Tiago Baptista2-0
-
35'Arkadi Butenko2-0
-
42'Marten Tamme2-0
-
44'2-0Robin Muur
-
68'2-0Georg Korgvee
-
71'Anton Volossatov (Assist:Igor Subbotin)3-0
-
90'Endrik Jaaniste3-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
-
Nomme JK Kalju IITartu JK Maag Tammeka B
-
8Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút26
-
-
7Sút trúng cầu môn13
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
83Pha tấn công111
-
-
51Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation