Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU, 19h00 ngày 26/07
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 3.25
1.00U 3.25
0.801
2.80X
3.602
2.15Hiệp 1+0
0.78-0
1.02O 2
0.66U 2
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 4
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 21
-
Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
7'Mihhail Jumankin1-0
-
21'Maksim Gussev2-0
-
24'Maksim Gussev2-0
-
30'Henri Kablik (Assist:Mihhail Jumankin)3-0
-
33'3-1
Vladislav Tsurilkin
-
39'3-2
Vladislav Tsurilkin
-
42'3-3
Vladimir Avilov
-
44'3-4
Dinars Ekharts
-
50'3-5
Kirill Nesterov
-
57'3-5Eduard Golovljov
-
60'3-5Vladimir Avilov
-
64'3-6
Eduard Golovljov (Assist:Igor Mohhov)
-
82'Nikita Muravlyov4-6
-
83'Bogdan Mirosnitsenko5-6
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU
-
10Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút17
-
-
12Sút trúng cầu môn13
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
106Pha tấn công80
-
-
79Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 13 | 53 | 52 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 45 | T B H T T T |
3 | JK Welco Elekter | 21 | 12 | 5 | 4 | 46 | 28 | 18 | 41 | B B T T T B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 20 | 1 | 7 | 12 | 28 | 55 | -27 | 10 | B H B B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 21 | 2 | 0 | 19 | 22 | 81 | -59 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation