BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B), Thứ hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 36 | B T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 20 | 9 | 27 | T B T B T B |
4 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B B T H T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
7 | Tabasalu Charma | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 15 | 3 | 1 | 11 | 22 | 45 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 8 | B T B B B H |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Tên giải đấu | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Estonia Teine Liiga |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |