BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B), Thứ hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 22 | 19 | 0 | 3 | 74 | 23 | 51 | 57 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Tartu Kalev | 21 | 13 | 0 | 8 | 41 | 23 | 18 | 39 | B B T T T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
5 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
6 | Tallinna JK Legion | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 35 | H B T T T B |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 21 | 2 | 0 | 19 | 23 | 65 | -42 | 6 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Tên giải đấu | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Estonia Teine Liiga |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |