Paide Linnameeskond B: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Paide Linnameeskond B: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Paide Linnameeskond B
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Estonia
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Estonia
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Paide Linnameeskond B mới nhất

  • 19/07 19:00
    Tartu Kalev
    Paide Linnameeskond B
    0 - 0
    Vòng 20
  • 12/07 19:00
    Paide Linnameeskond B
    Johvi FC Lokomotiv
    0 - 1
    Vòng 19
  • 07/07 22:00
    Paide Linnameeskond B
    FC Kuressaare II
    3 - 0
    Vòng 18
  • 02/07 23:00
    Paide Linnameeskond B
    Tabasalu Charma
    0 - 1
    Vòng 21
  • 29/06 19:00
    Paide Linnameeskond B
    Laanemaa Haapsalu
    1 - 0
    Vòng 17
  • 19/06 22:00
    Tallinna JK Legion
    Paide Linnameeskond B
    1 - 2
    Vòng 16
  • 14/06 16:30
    Trans Narva B
    Paide Linnameeskond B
    2 - 0
    Vòng 15
  • 01/06 16:30
    Paide Linnameeskond B
    Tartu Kalev
    1 - 1
    Vòng 14
  • 29/05 23:00
    FC Maardu
    Paide Linnameeskond B
    2 - 0
    Vòng 13
  • 25/05 16:30
    Tabasalu Charma
    Paide Linnameeskond B 1
    0 - 0
    Vòng 12

Lịch thi đấu Paide Linnameeskond B sắp tới

  • 10/09 00:00
    Parnu JK
    Paide Linnameeskond B
    ? - ?
    Vòng 28
  • 16/09 00:00
    Paide Linnameeskond B
    Tartu JK Maag Tammeka B
    ? - ?
    Vòng 29
  • 19/09 00:00
    Elva
    Paide Linnameeskond B
    ? - ?
    Vòng 30
  • 24/09 00:00
    Paide Linnameeskond B
    JK Tallinna Kalev
    ? - ?
    Vòng 31
  • 30/09 00:00
    Tallinna FC Levadia B
    Paide Linnameeskond B
    ? - ?
    Vòng 32
  • 04/08 23:00
    Paide Linnameeskond B
    Laanemaa Haapsalu
    ? - ?
    Vòng 22
  • 10/08 19:00
    Tallinna JK Legion
    Paide Linnameeskond B
    ? - ?
    Vòng 23
  • 17/08 19:00
    FC Maardu
    Paide Linnameeskond B
    ? - ?
    Vòng 24
  • 24/08 19:00
    Paide Linnameeskond B
    FC Nomme United U21
    ? - ?
    Vòng 25
  • 31/08 19:00
    Trans Narva B
    Paide Linnameeskond B
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Nomme United 21 18 1 2 69 14 55 55 T T T T T T
2 Viimsi MRJK 21 15 3 3 46 15 31 48 B H T T T T
3 JK Welco Elekter 22 12 5 5 47 31 16 41 B T T T B B
4 Elva 21 11 5 5 43 36 7 38 T B T B B T
5 Tallinna FC Ararat TTU 21 9 4 8 40 37 3 31 T T B B T T
6 Nomme JK Kalju II 22 8 2 12 32 53 -21 26 T T B T B T
7 Flora Tallinn II 21 6 6 9 36 32 4 24 B H T B B B
8 Tallinna FC Levadia B 21 5 5 11 35 43 -8 20 B B T B H B
9 JK Tallinna Kalev II 21 1 7 13 28 56 -28 10 H B B B H B
10 Tartu JK Maag Tammeka B 21 2 0 19 22 81 -59 6 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation