Paide Linnameeskond B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Paide Linnameeskond B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paide Linnameeskond B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paide Linnameeskond B mới nhất
-
19/07 19:00Tartu KalevPaide Linnameeskond B0 - 0Vòng 20
-
12/07 19:00Paide Linnameeskond BJohvi FC Lokomotiv0 - 1Vòng 19
-
07/07 22:00Paide Linnameeskond BFC Kuressaare II3 - 0Vòng 18
-
02/07 23:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma0 - 1Vòng 21
-
29/06 19:00Paide Linnameeskond BLaanemaa Haapsalu1 - 0Vòng 17
-
19/06 22:00Tallinna JK LegionPaide Linnameeskond B1 - 2Vòng 16
-
14/06 16:30Trans Narva BPaide Linnameeskond B2 - 0Vòng 15
-
01/06 16:30Paide Linnameeskond BTartu Kalev1 - 1Vòng 14
-
29/05 23:00FC MaarduPaide Linnameeskond B2 - 0Vòng 13
-
25/05 16:30Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B 10 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Paide Linnameeskond B sắp tới
-
10/09 00:00Parnu JKPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 28
-
16/09 00:00Paide Linnameeskond BTartu JK Maag Tammeka B? - ?Vòng 29
-
19/09 00:00ElvaPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 30
-
24/09 00:00Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 31
-
30/09 00:00Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 32
-
04/08 23:00Paide Linnameeskond BLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 22
-
10/08 19:00Tallinna JK LegionPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 23
-
17/08 19:00FC MaarduPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 24
-
24/08 19:00Paide Linnameeskond BFC Nomme United U21? - ?Vòng 25
-
31/08 19:00Trans Narva BPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 21 | 1 | 7 | 13 | 28 | 56 | -28 | 10 | H B B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 21 | 2 | 0 | 19 | 22 | 81 | -59 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation