Kết quả Paide Linnameeskond B vs Johvi FC Lokomotiv, 19h00 ngày 12/07
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.73O 4.5
0.96U 4.5
0.801
3.60X
4.802
1.57Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.71O 2
1.06U 2
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 19
-
Paide Linnameeskond B vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
-
15'0-0Marek Juhkov
-
18'0-0Matvei Minajev
-
35'0-1
Andrei Vrabie
-
48'Kevin Kanne1-1
-
60'1-1Maksim Miskov
-
64'Abdouraham Badamosi2-1
-
79'2-2
Stepan Karhanin
-
81'2-2Deniss Kulikov
-
90'2-3
Nikolai Martsuk
-
90'Kert Kiik2-3
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BJohvi FC Lokomotiv
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
102Pha tấn công151
-
-
59Tấn công nguy hiểm105
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |