Kết quả FC Maardu vs FC Nomme United U21, 19h00 ngày 13/07
Kết quả FC Maardu vs FC Nomme United U21
Đối đầu FC Maardu vs FC Nomme United U21
Phong độ FC Maardu gần đây
Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.76+1.5
0.94O 3.5
0.83U 3.5
0.781
1.25X
5.002
7.50Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.86O 1.75
0.94U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Maardu vs FC Nomme United U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 19
-
FC Maardu vs FC Nomme United U21: Diễn biến chính
-
18'Stanislav Tsombaljuk0-0
-
20'Albert Taar1-0
-
41'1-1
Romet Leppik
-
53'Yaroslav Panchenko1-1
-
65'Elysee Kouadio2-1
-
77'Yaroslav Panchenko3-1
-
84'3-2
Arseni Gusarov
-
86'3-2Karl-Kaspar Piht
-
90'3-2Alexander Medvedev
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Maardu vs FC Nomme United U21: Số liệu thống kê
-
FC MaarduFC Nomme United U21
-
5Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
210Pha tấn công145
-
-
92Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 22 | 19 | 0 | 3 | 74 | 23 | 51 | 57 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Tartu Kalev | 21 | 13 | 0 | 8 | 41 | 23 | 18 | 39 | B B T T T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
5 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
6 | Tallinna JK Legion | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 35 | H B T T T B |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 21 | 2 | 0 | 19 | 23 | 65 | -42 | 6 | B B B B B B |