Kết quả Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 14/06
Kết quả Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Trans Narva B gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.70+1.75
1.06O 4.75
0.78U 4.75
0.981
1.20X
6.002
8.50Hiệp 1-0.75
0.70+0.75
1.06O 2.5
0.92U 2.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 15
-
Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
3'Arnas Besigirskis1-0
-
15'1-0Ruudi Ounpuu
-
35'Viktor Kudryashov1-0
-
42'Patrick Bahval2-0
-
58'Maxim Stepanov2-0
-
73'Kaspar-Markus Reivik(OW)3-0
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
Trans Narva BPaide Linnameeskond B
-
5Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút1
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị1
-
-
111Pha tấn công90
-
-
84Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 16 | 13 | 0 | 3 | 43 | 16 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
4 | Tallinna JK Legion | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 29 | 2 | 26 | B B T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 15 | 7 | 4 | 4 | 40 | 27 | 13 | 25 | H H T B B T |
6 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
7 | Tabasalu Charma | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 24 | T T T H H T |
8 | Paide Linnameeskond B | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 47 | -23 | 11 | H B B B B H |
9 | Laanemaa Haapsalu | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 45 | -29 | 8 | T B B B H B |
10 | FC Kuressaare II | 15 | 2 | 0 | 13 | 17 | 41 | -24 | 6 | B B B B B B |