Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 14/6
Kết quả Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Trans Narva B gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
05/05/2025Paide Linnameeskond B3 - 4Trans Narva B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva B vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trans Narva B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva B thắng
Bại: là số trận Trans Narva B thua
Thắng: là số trận Trans Narva B thắng
Bại: là số trận Trans Narva B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva B và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: