Kết quả Tallinna JK Legion vs Paide Linnameeskond B, 22h00 ngày 19/06
Kết quả Tallinna JK Legion vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
0.94O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.73X
4.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.91O 1.75
0.78U 1.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna JK Legion vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 16
-
Tallinna JK Legion vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
14'0-1
Assan Corr
-
27'Denis Ruus1-1
-
28'1-2
Abdouraham Badamosi
-
53'Denis Ruus1-2
-
59'1-2Kevin Kanne
-
70'Artjom Jakovenko2-2
-
71'2-2Ruudi Ounpuu
-
90'Steven Maearu2-2
-
90'2-2Kaspar-Markus Reivik
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna JK Legion vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
Tallinna JK LegionPaide Linnameeskond B
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
175Pha tấn công133
-
-
112Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 22 | 19 | 0 | 3 | 74 | 23 | 51 | 57 | T T T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 21 | 12 | 4 | 5 | 57 | 39 | 18 | 40 | T T T B T T |
3 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
4 | Tartu Kalev | 21 | 13 | 0 | 8 | 41 | 23 | 18 | 39 | B B T T T T |
5 | FC Nomme United U21 | 22 | 12 | 1 | 9 | 49 | 38 | 11 | 37 | T T B T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 35 | H B T T T B |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 22 | 6 | 2 | 14 | 39 | 54 | -15 | 20 | T B T B B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 22 | 2 | 2 | 18 | 17 | 75 | -58 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 21 | 2 | 0 | 19 | 23 | 65 | -42 | 6 | B B B B B B |