Phong độ Tallinna JK Legion gần đây, KQ Tallinna JK Legion mới nhất
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
-
02/08/20251 Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 1L
-
26/07/2025Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion0 - 2W
-
12/07/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 2W
-
05/07/2025Tartu KalevTallinna JK Legion0 - 0W
-
29/06/2025Tallinna JK LegionTrans Narva B0 - 2L
-
19/06/2025Tallinna JK LegionPaide Linnameeskond B1 - 2D
-
14/06/2025FC Nomme United U21Tallinna JK Legion0 - 0W
-
01/06/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1D
-
29/05/2025Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion0 - 2W
-
30/07/2025ElvaTallinna JK Legion1 - 0L
Thống kê phong độ Tallinna JK Legion gần đây, KQ Tallinna JK Legion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Tallinna JK Legion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây: theo giải đấu
-
30/07/2025ElvaTallinna JK Legion1 - 0L
-
02/08/20251 Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 1L
-
26/07/2025Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion0 - 2W
-
12/07/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 2W
-
05/07/2025Tartu KalevTallinna JK Legion0 - 0W
-
29/06/2025Tallinna JK LegionTrans Narva B0 - 2L
-
19/06/2025Tallinna JK LegionPaide Linnameeskond B1 - 2D
-
14/06/2025FC Nomme United U21Tallinna JK Legion0 - 0W
-
01/06/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1D
-
29/05/2025Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion0 - 2W
- Kết quả Tallinna JK Legion mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Tallinna JK Legion mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tallinna JK Legion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna JK Legion (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Tallinna JK Legion (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 22 | 18 | 1 | 3 | 69 | 16 | 53 | 55 | T T T T T B |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 22 | 9 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 31 | T B B T T B |
6 | Flora Tallinn II | 22 | 7 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 27 | H T B B B T |
7 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
8 | Tallinna FC Levadia B | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 43 | -6 | 23 | B T B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia