Phong độ Tallinna JK Legion gần đây, KQ Tallinna JK Legion mới nhất
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
-
03/05/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 0L
-
26/04/2025Trans Narva BTallinna JK Legion1 - 0L
-
19/04/2025Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 0W
-
13/04/2025FC Kuressaare IITallinna JK Legion1 - 3W
-
06/04/2025Tallinna JK LegionJohvi FC Lokomotiv0 - 1D
-
29/03/2025FC MaarduTallinna JK Legion2 - 2W
-
16/03/2025Tallinna JK LegionLaanemaa Haapsalu0 - 2D
-
08/03/2025Paide Linnameeskond BTallinna JK Legion1 - 3W
-
28/02/2025Tallinna JK LegionFC Nomme United U210 - 1D
-
15/02/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0W
Thống kê phong độ Tallinna JK Legion gần đây, KQ Tallinna JK Legion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Tallinna JK Legion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0W
-
03/05/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 0L
-
26/04/2025Trans Narva BTallinna JK Legion1 - 0L
-
19/04/2025Tallinna JK LegionTartu Kalev0 - 0W
-
13/04/2025FC Kuressaare IITallinna JK Legion1 - 3W
-
06/04/2025Tallinna JK LegionJohvi FC Lokomotiv0 - 1D
-
29/03/2025FC MaarduTallinna JK Legion2 - 2W
-
16/03/2025Tallinna JK LegionLaanemaa Haapsalu0 - 2D
-
08/03/2025Paide Linnameeskond BTallinna JK Legion1 - 3W
-
28/02/2025Tallinna JK LegionFC Nomme United U210 - 1D
- Kết quả Tallinna JK Legion mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Tallinna JK Legion mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tallinna JK Legion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna JK Legion (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Tallinna JK Legion (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T B T T T |
2 | JK Welco Elekter | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 10 | 10 | 17 | T T T H B T |
4 | Elva | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | T T B B H H |
5 | Flora Tallinn II | 9 | 3 | 4 | 2 | 22 | 12 | 10 | 13 | B B H H T H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B T B |
7 | Nomme JK Kalju II | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T B B B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B B T T H |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 22 | -15 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia