Kết quả Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 01/06
Kết quả Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.70+0.5
1.00O 3
0.92U 3
0.781
2.05X
3.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.66O 1.25
0.86U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 14
-
Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
13'0-1
Art Anepaio
-
30'Artjom Jakovenko1-1
-
51'Andrei Borissov1-1
-
52'1-2
Raoul Riigov
-
57'Artjom Jakovenko2-2
-
69'Christopher Nosach2-2
-
83'Denis Ruus2-2
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna JK Legion vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Tallinna JK LegionTabasalu Charma
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
144Pha tấn công116
-
-
98Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |