Đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion, 16h30 ngày 03/5
Kết quả Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion
Đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion trước đây
-
15/02/2025Tallinna JK Legion2 - 0Tabasalu Charma0 - 0L
-
11/11/2023Tabasalu Charma3 - 0Tallinna JK Legion0 - 0W
-
03/09/2023Tallinna JK Legion1 - 4Tabasalu Charma1 - 2W
-
28/05/2023Tabasalu Charma2 - 0Tallinna JK Legion1 - 0W
-
22/04/2023Tallinna JK Legion2 - 1Tabasalu Charma1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Estonia | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna JK Legion: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
Thắng: là số trận Tabasalu Charma thắng
Bại: là số trận Tabasalu Charma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tabasalu Charma và Tallinna JK Legion trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 21 | T B T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Trans Narva B | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T B B T T |
4 | Tartu Kalev | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | B T T T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T H T T B |
6 | FC Nomme United U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | T T B T B B |
7 | Paide Linnameeskond B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 25 | -13 | 9 | T B T B B T |
8 | Tabasalu Charma | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B B B T T |
9 | FC Kuressaare II | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 24 | -12 | 6 | B B T B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật: