Phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
25/07/2025Tartu JK Maag TammekaTabasalu Charma4 - 0L
-
22/07/2025Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu2 - 0W
-
12/07/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 2L
-
05/07/2025FC Nomme United U21Tabasalu Charma4 - 0L
-
02/07/2025Paide Linnameeskond BTabasalu Charma0 - 1W
-
28/06/20251 FC MaarduTabasalu Charma 21 - 2L
-
20/06/2025Tabasalu CharmaTartu Kalev1 - 0W
-
14/06/2025Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu0 - 1D
-
01/06/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1D
-
30/05/2025Tabasalu CharmaFC Kuressaare II1 - 0W
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Tabasalu Charma gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Tartu JK Maag TammekaTabasalu Charma4 - 0L
-
22/07/2025Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu2 - 0W
-
12/07/2025Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 2L
-
05/07/2025FC Nomme United U21Tabasalu Charma4 - 0L
-
02/07/2025Paide Linnameeskond BTabasalu Charma0 - 1W
-
28/06/20251 FC MaarduTabasalu Charma 21 - 2L
-
20/06/2025Tabasalu CharmaTartu Kalev1 - 0W
-
14/06/2025Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu0 - 1D
-
01/06/2025Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1D
-
30/05/2025Tabasalu CharmaFC Kuressaare II1 - 0W
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tabasalu Charma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabasalu Charma (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Tabasalu Charma (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 21 | 1 | 7 | 13 | 28 | 56 | -28 | 10 | H B B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 21 | 2 | 0 | 19 | 22 | 81 | -59 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia