Kết quả Tabasalu Charma hôm nay, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất hôm nay
-
02/08 00:00Tabasalu CharmaTrans Narva B 11 - 0Vòng 22
-
22/07 00:00Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu2 - 0Vòng 20
-
12/07 00:00Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 2Vòng 19
-
05/07 19:00FC Nomme United U21Tabasalu Charma4 - 0Vòng 18
-
02/07 23:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma0 - 1Vòng 21
-
28/06 19:001 FC MaarduTabasalu Charma 21 - 2Vòng 17
-
20/06 00:00Tabasalu CharmaTartu Kalev1 - 0Vòng 16
-
14/06 16:30Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu0 - 1Vòng 15
-
01/06 16:30Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1Vòng 14
-
25/07 23:00Tartu JK Maag TammekaTabasalu Charma4 - 0
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/07 23:00Tartu JK Maag TammekaTabasalu Charma4 - 0
-
02/08 00:00Tabasalu CharmaTrans Narva B 11 - 0Vòng 22
-
22/07 00:00Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu2 - 0Vòng 20
-
12/07 00:00Tabasalu CharmaTallinna JK Legion0 - 2Vòng 19
-
05/07 19:00FC Nomme United U21Tabasalu Charma4 - 0Vòng 18
-
02/07 23:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma0 - 1Vòng 21
-
28/06 19:001 FC MaarduTabasalu Charma 21 - 2Vòng 17
-
20/06 00:00Tabasalu CharmaTartu Kalev1 - 0Vòng 16
-
14/06 16:30Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu0 - 1Vòng 15
-
01/06 16:30Tallinna JK LegionTabasalu Charma1 - 1Vòng 14
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation