Kết quả FC Maardu vs Tabasalu Charma, 19h00 ngày 28/06
Kết quả FC Maardu vs Tabasalu Charma
Đối đầu FC Maardu vs Tabasalu Charma
Phong độ FC Maardu gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.58+1.5
1.13O 3.5
0.86U 3.5
0.841
1.20X
6.102
8.60Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
0.90O 1.5
0.90U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Maardu vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 17
-
FC Maardu vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
12'0-1
Rocco Roste
-
25'Anton Kapustin0-1
-
35'0-2
Art Anepaio
-
39'Maksim Tserezov1-2
-
45'1-2Kristjan Pelt
-
59'1-2Raoul Riigov
-
62'Deniss Tjapkin2-2
-
81'Stanislav Tsombaljuk2-2
-
86'Elysee Kouadio3-2
-
90'3-2Kristjan Pelt
-
90'3-2Rihard Kristel
-
90'Erik Utgof3-2
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Maardu vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
FC MaarduTabasalu Charma
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
208Pha tấn công144
-
-
104Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 22 | 19 | 0 | 3 | 74 | 23 | 51 | 57 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Tartu Kalev | 21 | 13 | 0 | 8 | 41 | 23 | 18 | 39 | B B T T T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
5 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
6 | Tallinna JK Legion | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 35 | 5 | 35 | H B T T T B |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 21 | 2 | 0 | 19 | 23 | 65 | -42 | 6 | B B B B B B |