Kết quả Paide Linnameeskond B vs FC Kuressaare II, 22h00 ngày 07/07
Kết quả Paide Linnameeskond B vs FC Kuressaare II
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Kuressaare II
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 4.5
0.85U 4.5
0.911
1.75X
4.002
3.30Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.86O 1.75
0.94U 1.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs FC Kuressaare II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 18
-
Paide Linnameeskond B vs FC Kuressaare II: Diễn biến chính
-
10'Abdouraham Badamosi1-0
-
34'1-0Regor Jalak
-
42'Pa Abdou Cham2-0
-
45'Ken Vassilenko3-0
-
51'3-0Karl Mattias Kahju
-
56'Kert Kiik3-0
-
59'Ken Vassilenko4-0
-
69'4-0Rasmus Lohmus
-
82'Kevin Kanne4-0
-
90'4-0Mattias Kobin
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs FC Kuressaare II: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BFC Kuressaare II
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
169Pha tấn công131
-
-
96Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |