Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
8
8
1
2
Johvi FC Lokomotiv
8
11
1.38
3
Trans Narva B
8
10
1.25
4
Tartu Kalev
8
12
1.5
5
Tallinna JK Legion
8
14
1.75
6
FC Nomme United U21
8
15
1.88
7
Paide Linnameeskond B
8
25
3.13
8
Tabasalu Charma
8
14
1.75
9
FC Kuressaare II
8
24
3
10
Laanemaa Haapsalu
8
23
2.88
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Johvi FC Lokomotiv
5
8
1.6
2
Tartu Kalev
4
2
0.5
3
FC Maardu
4
5
1.25
4
Trans Narva B
4
1
0.25
5
FC Nomme United U21
3
3
1
6
Tallinna JK Legion
4
5
1.25
7
Tabasalu Charma
3
5
1.67
8
FC Kuressaare II
5
15
3
9
Paide Linnameeskond B
4
16
4
10
Laanemaa Haapsalu
4
10
2.5
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
4
3
0.75
2
Tallinna JK Legion
4
9
2.25
3
Trans Narva B
4
9
2.25
4
Paide Linnameeskond B
4
9
2.25
5
Johvi FC Lokomotiv
3
3
1
6
FC Nomme United U21
5
12
2.4
7
Tabasalu Charma
5
9
1.8
8
FC Kuressaare II
3
9
3
9
Tartu Kalev
4
10
2.5
10
Laanemaa Haapsalu
4
13
3.25
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) sau vòng 9.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.