Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
22
23
1.05
2
Johvi FC Lokomotiv
21
39
1.86
3
Trans Narva B
22
36
1.64
4
Tartu Kalev
21
23
1.1
5
FC Nomme United U21
22
38
1.73
6
Tallinna JK Legion
21
35
1.67
7
Tabasalu Charma
22
34
1.55
8
Paide Linnameeskond B
22
54
2.45
9
Laanemaa Haapsalu
22
75
3.41
10
FC Kuressaare II
21
65
3.1
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
12
13
1.08
2
Tabasalu Charma
12
13
1.08
3
Trans Narva B
10
7
0.7
4
Johvi FC Lokomotiv
11
22
2
5
FC Nomme United U21
10
15
1.5
6
Tartu Kalev
10
9
0.9
7
Paide Linnameeskond B
11
29
2.64
8
Tallinna JK Legion
10
19
1.9
9
FC Kuressaare II
11
36
3.27
10
Laanemaa Haapsalu
11
40
3.64
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
10
10
1
2
Tallinna JK Legion
11
16
1.45
3
Tartu Kalev
11
14
1.27
4
Johvi FC Lokomotiv
10
17
1.7
5
Trans Narva B
12
29
2.42
6
FC Nomme United U21
12
23
1.92
7
Tabasalu Charma
10
21
2.1
8
Paide Linnameeskond B
11
25
2.27
9
Laanemaa Haapsalu
11
35
3.18
10
FC Kuressaare II
10
29
2.9
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) sau vòng 23.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.