Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây, KQ Tallinna FC Levadia B mới nhất
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
26/07/2025Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU3 - 4L
-
18/07/2025Tallinna FC Levadia BJK Tallinna Kalev II2 - 2D
-
12/07/2025JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B 11 - 0L
-
05/07/2025Tallinna FC Levadia BTartu JK Maag Tammeka B4 - 0W
-
30/06/20251 Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B3 - 1L
-
19/06/2025Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU0 - 1L
-
16/06/2025Tallinna FC Levadia BViimsi MRJK0 - 1L
-
01/06/2025ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2D
-
29/05/2025Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter1 - 1D
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0L
Thống kê phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây, KQ Tallinna FC Levadia B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU3 - 4L
-
18/07/2025Tallinna FC Levadia BJK Tallinna Kalev II2 - 2D
-
12/07/2025JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B 11 - 0L
-
05/07/2025Tallinna FC Levadia BTartu JK Maag Tammeka B4 - 0W
-
30/06/20251 Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B3 - 1L
-
19/06/2025Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU0 - 1L
-
16/06/2025Tallinna FC Levadia BViimsi MRJK0 - 1L
-
01/06/2025ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2D
-
29/05/2025Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter1 - 1D
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0L
- Kết quả Tallinna FC Levadia B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tallinna FC Levadia B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Levadia B (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Tallinna FC Levadia B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 21 | 1 | 7 | 13 | 28 | 56 | -28 | 10 | H B B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 21 | 2 | 0 | 19 | 22 | 81 | -59 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia