Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây, KQ Tallinna FC Levadia B mới nhất
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
01/06/2025ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2D
-
29/05/2025Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter1 - 1D
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0L
-
17/05/2025JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B 10 - 2D
-
08/05/2025Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II0 - 1L
-
03/05/2025Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B2 - 0L
-
28/04/20251 Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B 10 - 1W
-
20/04/2025JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B 11 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0W
-
06/04/2025Tartu JK Maag Tammeka BTallinna FC Levadia B0 - 0W
Thống kê phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây, KQ Tallinna FC Levadia B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025ElvaTallinna FC Levadia B2 - 2D
-
29/05/2025Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter1 - 1D
-
25/05/2025FC Nomme UnitedTallinna FC Levadia B1 - 0L
-
17/05/2025JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B 10 - 2D
-
08/05/2025Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II0 - 1L
-
03/05/2025Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B2 - 0L
-
28/04/20251 Nomme JK Kalju IITallinna FC Levadia B 10 - 1W
-
20/04/2025JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B 11 - 0L
-
13/04/2025Tallinna FC Levadia BElva3 - 0W
-
06/04/2025Tartu JK Maag Tammeka BTallinna FC Levadia B0 - 0W
- Kết quả Tallinna FC Levadia B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tallinna FC Levadia B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Levadia B (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Tallinna FC Levadia B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 24 | 10 | 32 | H H T H T B |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 23 | 11 | 29 | T T H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | H T T B B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H T T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 14 | H B B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 1 | 0 | 14 | 18 | 52 | -34 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia