Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU, 22h00 ngày 19/06
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.93O 2.5
0.50U 2.5
1.401
2.86X
3.802
2.00Hiệp 1+0
0.86-0
0.88O 1.5
1.00U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 16
-
Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
5'0-0Vladimir Malinin
-
9'0-0Viktor Plotnikov
-
23'0-1
Viktor Plotnikov
-
27'0-1Matvei Jekimov
-
40'Romeo Aan0-1
-
58'0-1Viktor Plotnikov
-
79'0-1Antoniy Vynnychuk
-
80'0-1Artjom Toropov
-
83'Mihhail Jumankin0-1
-
84'0-2
Leonid Arhipov
-
90'Artur Sibul0-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU
-
11Phạt góc3
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn12
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
79Pha tấn công58
-
-
82Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 21 | 1 | 7 | 13 | 28 | 56 | -28 | 10 | H B B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 21 | 2 | 0 | 19 | 22 | 81 | -59 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation