Tartu JK Maag Tammeka: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Tartu JK Maag Tammeka: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Tartu JK Maag Tammeka
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1989
Bóng đá quốc gia nào? Estonia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Estonia
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Kungla 1 EE - 50403 TARTU
Sân vận động Tartu Tamme staadion
Sức chứa sân vận động 2,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marti Pahn
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.jktammeka.ee
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Tartu JK Maag Tammeka mới nhất

  • 25/07 23:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    Tabasalu Charma
    4 - 0
  • 20/07 21:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    FC Flora Tallinn
    1 - 2
    Vòng 21
  • 11/07 23:00
    FC Kuressaare
    Tartu JK Maag Tammeka
    0 - 1
    Vòng 20
  • 06/07 21:00
    JK Tallinna Kalev
    Tartu JK Maag Tammeka 1
    1 - 2
    Vòng 19
  • 28/06 23:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    Paide Linnameeskond
    0 - 1
    Vòng 18
  • 17/06 22:00
    FC Kuressaare
    Tartu JK Maag Tammeka 1
    2 - 2
    Vòng 17
  • 13/06 23:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    Harju JK Laagri
    2 - 0
    Vòng 16
  • 31/05 00:00
    FC Flora Tallinn
    Tartu JK Maag Tammeka
    0 - 1
    Vòng 15
  • 27/05 22:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    JK Tallinna Kalev 3
    2 - 0
    Vòng 14
  • 17/05 18:30
    Parnu JK Vaprus
    Tartu JK Maag Tammeka
    1 - 0
    Vòng 13

Lịch thi đấu Tartu JK Maag Tammeka sắp tới

  • 02/11 17:00
    Nomme JK Kalju
    Tartu JK Maag Tammeka
    ? - ?
    Vòng 30
  • 03/11 18:00
    Flora Paide
    Tartu JK Maag Tammeka
    ? - ?
    Vòng 31
  • 06/11 00:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    Viljandi Tulevik
    ? - ?
    Vòng 32
  • 12/11 18:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    FC Flora Tallinn
    ? - ?
    Vòng 33
  • 20/11 18:00
    Trans Narva
    Tartu JK Maag Tammeka
    ? - ?
    Vòng 34
  • 27/11 18:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    Vaprus Parnu
    ? - ?
    Vòng 35
  • 05/12 18:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    Levadia Tallinn
    ? - ?
    Vòng 20
  • 03/08 23:00
    Tartu JK Maag Tammeka
    Nomme JK Kalju
    ? - ?
    Vòng 22
  • 09/08 21:00
    Trans Narva
    Tartu JK Maag Tammeka
    ? - ?
    Vòng 23
  • 28/02 19:30
    Viljandi Tulevik
    Tartu JK Maag Tammeka
    ? - ?
    B

BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 21 16 2 3 51 16 35 50 T T T T T T
2 FC Flora Tallinn 21 15 2 4 45 18 27 47 B T B T T T
3 Nomme JK Kalju 21 13 2 6 43 24 19 41 T T B H B T
4 Paide Linnameeskond 21 13 2 6 33 18 15 41 T T T T B T
5 Trans Narva 21 11 2 8 36 27 9 35 B B B T H B
6 Parnu JK Vaprus 21 6 6 9 29 31 -2 24 T B H H B H
7 Tartu JK Maag Tammeka 21 6 1 14 27 44 -17 19 T T B B T B
8 FC Kuressaare 21 5 2 14 22 41 -19 17 B B H B B T
9 Harju JK Laagri 21 4 4 13 23 44 -21 16 B B H B B H
10 JK Tallinna Kalev 21 4 1 16 21 67 -46 13 B B B T T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs