Kết quả FC Flora Tallinn vs Tartu JK Maag Tammeka, 00h00 ngày 31/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 15

  • FC Flora Tallinn vs Tartu JK Maag Tammeka: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Ahmed Adebayo (Assist:Herman Pedmanson)
  • 35'
    Tristan Teevali
    0-1
  • 54'
    Markus Poom (Assist:Nikita Mihhailov) goal 
    1-1
  • 60'
    Markus Poom goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
     Kevin Burov
     Robin Muur
  • 62'
    Nikita Mihhailov
    2-1
  • 62'
    2-1
    Richard Aland
  • 66'
    Rauno Alliku
    2-1
  • 77'
    Maksim Kalimullin  
    Rauno Alliku  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Akaki Gvineria
     Giacomo Uggeri
  • 79'
    2-1
     Tanel Lang
     Herman Pedmanson
  • 79'
    2-1
     Chilem Ignatius
     Olawale Tanimowo
  • 82'
    Andero Kaares  
    Sergei Zenjov  
    2-1
  • 90'
    Nikita Mihhailov (Assist:Markus Poom) goal 
    3-1
  • FC Flora Tallinn vs Tartu JK Maag Tammeka: Đội hình chính và dự bị

  • FC Flora Tallinn4-2-3-1
    33
    Evert Grünvald
    4
    Marco Lukka
    16
    Erko Tougjas
    6
    Robert Veering
    26
    Kristo Hussar
    10
    Markus Poom
    30
    Tristan Teevali
    20
    Sergei Zenjov
    13
    Nikita Mihhailov
    9
    Rauno Alliku
    11
    Rauno Sappinen
    9
    Ahmed Adebayo
    17
    Robin Muur
    24
    Herman Pedmanson
    14
    Olawale Tanimowo
    15
    David Epton
    10
    Giacomo Uggeri
    7
    Mairo Miil
    21
    Mattis Karis
    26
    Ganiu Atanda Ogungbe
    23
    Patrick Veelma
    94
    Richard Aland
    Tartu JK Maag Tammeka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Sander Alamaa
    21Andero Kaares
    89Maksim Kalimullin
    2Nikita Kalmokov
    99Kaur Kivila
    78Mark Kukk
    24Oscar Pihela
    17Gregor Roivassepp
    5Andreas Vaher
    18Remo Valdmets
    Kevin Burov 11
    Akaki Gvineria 20
    Chilem Ignatius 99
    Carl Kiidjarv 77
    Tristan Koskor 19
    Reio Laabus 13
    Tanel Lang 22
    Mihkel Sepp 18
    Mait Vaino 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jürgen Henn
    Marti Pahn
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • FC Flora Tallinn vs Tartu JK Maag Tammeka: Số liệu thống kê

  • FC Flora Tallinn
    Tartu JK Maag Tammeka
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 23 35 T T T T T B
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 16 11 1 4 33 16 17 34 T T T B T T
4 Trans Narva 16 10 1 5 31 19 12 31 T T T T T B
5 Paide Linnameeskond 16 9 2 5 25 13 12 29 H B H T B T
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs