Kết quả Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev, 21h00 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Estonia 2025 » vòng 21

  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Diễn biến chính

  • 7'
    Guilherme Carvalho (Assist:Mattias Mannilaan) goal 
    1-0
  • 25'
    Nikita Ivanov goal 
    2-0
  • 31'
    2-0
    Momodou Jallow
  • 38'
    2-0
    Ats Purje
  • 45'
    Ibrahim Jabir (Assist:Mattias Mannilaan) goal 
    3-0
  • 46'
    Tiago Baptista  
    Mattias Mannilaan  
    3-0
  • 46'
    3-0
     Aleksandr Surogin
     Daniil Sotsugov
  • 46'
    3-0
     Aleksander Svedovski
     Ats Purje
  • 60'
    Ibrahim Jabir (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    4-0
  • 62'
    Enrique Esono Lotar Eyang  
    Ibrahim Jabir  
    4-0
  • 62'
    Alex Boronilstsikov  
    Uku Korre  
    4-0
  • 70'
    Sander Alex Liit  
    Danyl Mashchenko  
    4-0
  • 70'
    4-0
     Taavi Jurisoo
     Taaniel Usta
  • 70'
    4-0
     Raiko Ilves
     Zachary Sukunda
  • 70'
    Mihhail Orlov  
    Nikita Ivanov  
    4-0
  • 72'
    Mihhail Orlov (Assist:Enrique Esono Lotar Eyang) goal 
    5-0
  • 76'
    5-1
    Sander Alex Liit(OW)
  • 82'
    5-1
     Martin Tomberg
     Ramon Smirnov
  • 85'
    5-2
    goal Martin Tomberg (Assist:Taavi Jurisoo)
  • 88'
    Tiago Baptista (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    6-2
  • 90'
    6-2
    Airon Kollo
  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Đội hình chính và dự bị

  • Nomme JK Kalju4-3-1-2
    69
    Maksim Pavlov
    22
    Aleksandr Nikolajev
    5
    Uku Korre
    50
    Maksim Podholjuzin
    78
    Danyl Mashchenko
    79
    Pavel Marin
    26
    Rommi Siht
    10
    Nikita Ivanov
    87
    Guilherme Carvalho
    27
    Mattias Mannilaan
    30
    Ibrahim Jabir
    12
    Ats Purje
    9
    Taaniel Usta
    24
    Zachary Sukunda
    5
    Airon Kollo
    17
    Ramon Smirnov
    2
    Habib Famuditimi
    6
    Hugo Palutaja
    66
    Enriko Kajari
    4
    Momodou Jallow
    22
    Daniil Sotsugov
    13
    Maxwell Weinstein
    JK Tallinna Kalev4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Tiago Baptista
    4Alex Boronilstsikov
    6Kristjan Kask
    96Joonas Kindel
    3Sander Alex Liit
    17Enrique Esono Lotar Eyang
    8Oleksandr Musolitin
    11Mihhail Orlov
    29Ivans Patrikejevs
    20Modou Tambedou
    7Daniil Tarassenkov
    Oscar De Pizzol 31
    Rico Ernits 23
    Raiko Ilves 21
    Taavi Jurisoo 10
    Sander Lepp 99
    Vadim Mihhailov 18
    Romet Nigula 11
    Daniil Shevyakov 37
    Aleksandr Surogin 16
    Aleksander Svedovski 14
    Martin Tomberg 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kaido Koppel
    Daniel Meijel
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju vs JK Tallinna Kalev: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju
    JK Tallinna Kalev
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 22 17 2 3 53 16 37 53 T T T T T T
2 FC Flora Tallinn 22 15 3 4 46 19 27 48 T B T T T H
3 Nomme JK Kalju 22 14 2 6 46 25 21 44 T B H B T T
4 Paide Linnameeskond 22 14 2 6 35 18 17 44 T T T B T T
5 Trans Narva 22 11 3 8 37 28 9 36 B B T H B H
6 Parnu JK Vaprus 21 6 6 9 29 31 -2 24 T B H H B H
7 Tartu JK Maag Tammeka 22 6 1 15 28 47 -19 19 T B B T B B
8 FC Kuressaare 22 5 2 15 22 43 -21 17 B H B B T B
9 Harju JK Laagri 22 4 4 14 23 46 -23 16 B H B B H B
10 JK Tallinna Kalev 21 4 1 16 21 67 -46 13 B B B T T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs