Phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
-
15/06/2025Nomme JK KaljuTrans Narva0 - 0W
-
01/06/2025JK Tallinna KalevNomme JK Kalju0 - 1W
-
28/05/2025Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond0 - 0L
-
18/05/2025Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0W
-
10/05/2025Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju0 - 1W
-
04/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn2 - 0W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1W
-
22/04/2025Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev 11 - 1W
-
24/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-1]
-
13/05/20251 JK Tallinna KalevNomme JK Kalju0 - 2W
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 8 | 7 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Nomme JK KaljuTrans Narva0 - 0W
-
01/06/2025JK Tallinna KalevNomme JK Kalju0 - 1W
-
28/05/2025Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond0 - 0L
-
18/05/2025Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0W
-
10/05/2025Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju0 - 1W
-
04/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn2 - 0W
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1W
-
22/04/2025Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev 11 - 1W
-
24/05/2025Nomme JK KaljuLevadia Tallinn0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-1]
-
13/05/20251 JK Tallinna KalevNomme JK Kalju0 - 2W
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nomme JK Kalju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 13 | 23 | 35 | T T T T T B |
2 | Levadia Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 35 | B T B H T T |
3 | Nomme JK Kalju | 16 | 11 | 1 | 4 | 33 | 16 | 17 | 34 | T T T B T T |
4 | Trans Narva | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 31 | T T T T T B |
5 | Paide Linnameeskond | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 29 | H B H T B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | B B T H T T |
7 | Harju JK Laagri | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 34 | -15 | 14 | T B H B B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 35 | -16 | 13 | B B B T B T |
9 | FC Kuressaare | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 31 | -16 | 13 | H T B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 51 | -39 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia