Phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
-
31/07/2025Nomme JK KaljuSt. Patricks Athletic1 - 0W
-
90phút [2-1], 120phút [2-2]
-
25/07/2025St. Patricks AthleticNomme JK Kalju 20 - 0L
-
18/07/2025Partizani TiranaNomme JK Kalju0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
10/07/2025Nomme JK KaljuPartizani Tirana0 - 0D
-
20/07/2025Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev3 - 0W
-
07/07/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju0 - 0L
-
28/06/2025Parnu JK VaprusNomme JK Kalju1 - 2D
-
21/06/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 0L
-
19/06/2025Nomme JK KaljuHarju JK Laagri0 - 0W
-
15/06/2025Nomme JK KaljuTrans Narva0 - 0W
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây, KQ Nomme JK Kalju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 1 | 2 | 1 |
- VĐQG Estonia | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2025Nomme JK KaljuSt. Patricks Athletic1 - 0W
-
90phút [2-1], 120phút [2-2]
-
25/07/2025St. Patricks AthleticNomme JK Kalju 20 - 0L
-
18/07/2025Partizani TiranaNomme JK Kalju0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
10/07/2025Nomme JK KaljuPartizani Tirana0 - 0D
-
20/07/2025Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev3 - 0W
-
07/07/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju0 - 0L
-
28/06/2025Parnu JK VaprusNomme JK Kalju1 - 2D
-
21/06/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 0L
-
19/06/2025Nomme JK KaljuHarju JK Laagri0 - 0W
-
15/06/2025Nomme JK KaljuTrans Narva0 - 0W
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Nomme JK Kalju mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nomme JK Kalju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 21 | 16 | 2 | 3 | 51 | 16 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 18 | 27 | 47 | B T B T T T |
3 | Nomme JK Kalju | 21 | 13 | 2 | 6 | 43 | 24 | 19 | 41 | T T B H B T |
4 | Paide Linnameeskond | 21 | 13 | 2 | 6 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T T T B T |
5 | Trans Narva | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 27 | 9 | 35 | B B B T H B |
6 | Parnu JK Vaprus | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 31 | -2 | 24 | T B H H B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 21 | 6 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 19 | T T B B T B |
8 | FC Kuressaare | 21 | 5 | 2 | 14 | 22 | 41 | -19 | 17 | B B H B B T |
9 | Harju JK Laagri | 21 | 4 | 4 | 13 | 23 | 44 | -21 | 16 | B B H B B H |
10 | JK Tallinna Kalev | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia