Kết quả Nomme JK Kalju vs Trans Narva, 21h00 ngày 15/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Estonia 2025 » vòng 16

  • Nomme JK Kalju vs Trans Narva: Diễn biến chính

  • 62'
    Mihhail Orlov  
    Pavel Marin  
    0-0
  • 68'
    Rommi Siht (Assist:Guilherme Carvalho) goal 
    1-0
  • 69'
    Oleksandr Musolitin  
    Nikita Ivanov  
    1-0
  • 72'
    Ivans Patrikejevs (Assist:Oleksandr Musolitin) goal 
    2-0
  • 73'
    2-0
     Stanislav Agaptsev
     Jegor Zuravljov
  • 78'
    2-0
     Mykhailo Kozhushko
     Pierre Kabore
  • 84'
    Alex Boronilstsikov  
    Daniil Tarassenkov  
    2-0
  • 88'
    2-0
     Viktor Kudryashov
     Aleksander Filatov
  • 88'
    2-0
     Oleg Gonsevich
     Sten Jakob Viidas
  • 88'
    2-0
     Irie Bi Sehi Elysee
     Mark Maksimkin
  • Nomme JK Kalju vs Trans Narva: Đội hình chính và dự bị

  • Nomme JK Kalju4-3-1-2
    69
    Maksim Pavlov
    26
    Rommi Siht
    5
    Uku Korre
    50
    Maksim Podholjuzin
    78
    Danyl Mashchenko
    79
    Pavel Marin
    20
    Modou Tambedou
    7
    Daniil Tarassenkov
    10
    Nikita Ivanov
    87
    Guilherme Carvalho
    29
    Ivans Patrikejevs
    10
    Pierre Kabore
    9
    Josue Yayra Doke
    80
    Sten Jakob Viidas
    4
    Aleksandr Ivanyushin
    22
    Jegor Zuravljov
    21
    Mark Maksimkin
    14
    Aleksander Filatov
    25
    Shalva Burjanadze
    5
    Cristian Campagna
    12
    Eriks de Souza Santos Pereira
    88
    Aleksei Matrossov
    Trans Narva3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Tiago Baptista
    4Alex Boronilstsikov
    74Fjodor Jekimov
    6Kristjan Kask
    96Joonas Kindel
    3Sander Alex Liit
    2Johannes Lillemets
    8Oleksandr Musolitin
    22Aleksandr Nikolajev
    11Mihhail Orlov
    Stanislav Agaptsev 8
    Dmytro Bondar 32
    Irie Bi Sehi Elysee 19
    Oleg Gonsevich 13
    Aleksandr Jegorov 23
    Mykhailo Kozhushko 11
    Aleksandr Kraizmer 35
    Viktor Kudryashov 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kaido Koppel
    Sergei Terehhov
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju vs Trans Narva: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju
    Trans Narva
  • 9
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 21 16 2 3 51 16 35 50 T T T T T T
2 FC Flora Tallinn 21 15 2 4 45 18 27 47 B T B T T T
3 Nomme JK Kalju 21 13 2 6 43 24 19 41 T T B H B T
4 Paide Linnameeskond 21 13 2 6 33 18 15 41 T T T T B T
5 Trans Narva 21 11 2 8 36 27 9 35 B B B T H B
6 Parnu JK Vaprus 21 6 6 9 29 31 -2 24 T B H H B H
7 Tartu JK Maag Tammeka 21 6 1 14 27 44 -17 19 T T B B T B
8 FC Kuressaare 21 5 2 14 22 41 -19 17 B B H B B T
9 Harju JK Laagri 21 4 4 13 23 44 -21 16 B B H B B H
10 JK Tallinna Kalev 21 4 1 16 21 67 -46 13 B B B T T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs