Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nomme JK Kalju vs Trans Narva, 21h00 ngày 15/6
Kết quả Nomme JK Kalju vs Trans Narva
Đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2025: Nomme JK Kalju vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva trước đây
-
19/04/2025Trans Narva1 - 2Nomme JK Kalju0 - 1W
-
20/10/2024Nomme JK Kalju2 - 2Trans Narva1 - 1D
-
13/07/2024Trans Narva2 - 2Nomme JK Kalju2 - 1D
-
02/06/2024Trans Narva4 - 1Nomme JK Kalju2 - 1L
-
09/03/2024Nomme JK Kalju3 - 0Trans Narva2 - 0W
-
21/10/2023Trans Narva2 - 1Nomme JK Kalju1 - 1L
-
05/08/2023Nomme JK Kalju4 - 0Trans Narva2 - 0W
-
20/05/2023Trans Narva0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1W
-
29/01/2025Nomme JK Kalju0 - 1Trans Narva0 - 0L
-
13/01/2024Nomme JK Kalju1 - 0Trans Narva0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nomme JK Kalju vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nomme JK Kalju (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Nomme JK Kalju (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
Thắng: là số trận Nomme JK Kalju thắng
Bại: là số trận Nomme JK Kalju thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nomme JK Kalju và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 11 | 24 | 35 | B T T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T B T B H T |
3 | Nomme JK Kalju | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T T T B T |
4 | Trans Narva | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 17 | 14 | 31 | B T T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 12 | 11 | 26 | B H B H T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | B B T H T T |
7 | Harju JK Laagri | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 34 | -15 | 14 | T B H B B B |
8 | FC Kuressaare | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | -15 | 13 | T H T B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 35 | -16 | 13 | B B B T B T |
10 | JK Tallinna Kalev | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 51 | -39 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: