FC Flora Tallinn: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Flora Tallinn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Flora Tallinn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1990 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Asula 4 c 11312 Tallinn |
Sân vận động | A Le Coq Arena |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jürgen Henn |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcflora.ee/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất
-
20/07 21:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 2Vòng 21
-
07/07 01:30FC Flora TallinnNomme JK Kalju0 - 0Vòng 19
-
29/06 23:00FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev0 - 0Vòng 18
-
21/06 23:00Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn 10 - 0Vòng 20
-
18/06 22:00Trans NarvaFC Flora Tallinn1 - 0Vòng 17
-
15/06 18:30FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 2Vòng 16
-
31/05 00:00FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1Vòng 15
-
27/05 22:00FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1Vòng 14
-
17/07 23:00FC Flora TallinnValur Reykjavik1 - 1
-
11/07 03:00Valur ReykjavikFC Flora Tallinn3 - 0
Lịch thi đấu FC Flora Tallinn sắp tới
-
02/02 21:30Vaprus ParnuFC Flora Tallinn? - ?
-
03/11 18:00FC Flora TallinnVaprus Parnu? - ?Vòng 31
-
10/11 00:00FC Flora TallinnFC Kuressaare? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00FC Flora TallinnLevadia Tallinn? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00FC Flora TallinnFlora Paide? - ?Vòng 36
-
02/08 23:00Trans NarvaFC Flora Tallinn? - ?Vòng 22
-
08/08 23:30FC Flora TallinnLevadia Tallinn? - ?Vòng 23
-
16/08 23:00FC Flora TallinnHarju JK Laagri? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 21 | 16 | 2 | 3 | 51 | 16 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 18 | 27 | 47 | B T B T T T |
3 | Nomme JK Kalju | 21 | 13 | 2 | 6 | 43 | 24 | 19 | 41 | T T B H B T |
4 | Paide Linnameeskond | 21 | 13 | 2 | 6 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T T T B T |
5 | Trans Narva | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 27 | 9 | 35 | B B B T H B |
6 | Parnu JK Vaprus | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 31 | -2 | 24 | T B H H B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 21 | 6 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 19 | T T B B T B |
8 | FC Kuressaare | 21 | 5 | 2 | 14 | 22 | 41 | -19 | 17 | B B H B B T |
9 | Harju JK Laagri | 21 | 4 | 4 | 13 | 23 | 44 | -21 | 16 | B B H B B H |
10 | JK Tallinna Kalev | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs