Kết quả FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn, 22h00 ngày 27/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Estonia 2025 » vòng 14

  • FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Rauno Sappinen (Assist:Kristo Hussar)
  • 60'
    0-2
    Karl-Romet Nomm(OW)
  • 67'
    Otto-Robert Lipp  
    Andero Kivi  
    0-2
  • 67'
    0-2
     Maksim Kalimullin
     Sergei Zenjov
  • 68'
    Otto-Robert Lipp (Assist:Joosep Kobin) goal 
    1-2
  • 72'
    1-2
     Robert Veering
     Kristo Hussar
  • 72'
    1-2
     Marco Lukka
     Nikita Kalmokov
  • 77'
    Gleb Pevtsov  
    Jevgeni Demidov  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Andero Kaares
     Rauno Alliku
  • 90'
    1-3
    goal Andero Kaares (Assist:Markus Poom)
  • FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: Đội hình chính và dự bị

  • FC Kuressaare4-2-3-1
    31
    Karl-Romet Nomm
    27
    Sten Prunn
    15
    Marten Pajunurm
    14
    Joosep Kobin
    23
    Rasmus Saar
    16
    Andrei Smirnov
    20
    Pavel Domov
    11
    Aleksander Iljin
    37
    Markus Leivategija
    77
    Jevgeni Demidov
    10
    Andero Kivi
    11
    Rauno Sappinen
    20
    Sergei Zenjov
    13
    Nikita Mihhailov
    10
    Markus Poom
    9
    Rauno Alliku
    30
    Tristan Teevali
    26
    Kristo Hussar
    23
    Mihhail Kolobov
    16
    Erko Tougjas
    2
    Nikita Kalmokov
    33
    Evert Grünvald
    FC Flora Tallinn4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Artjom Jermatsenko
    33Oscar Joost
    1Magnus Karofeld
    46Otto-Robert Lipp
    66Rihard Meesit
    17Gleb Pevtsov
    5Sander Sinilaid
    55Raian Soosalu
    70Joonas Vahermagi
    Sander Alamaa 29
    Andero Kaares 21
    Maksim Kalimullin 89
    Kaur Kivila 99
    Mark Kukk 78
    Marco Lukka 4
    Andreas Vaher 5
    Remo Valdmets 18
    Robert Veering 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roman Kozhukhovskyi
    Jürgen Henn
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • FC Kuressaare vs FC Flora Tallinn: Số liệu thống kê

  • FC Kuressaare
    FC Flora Tallinn
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 23%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    77%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 21 16 2 3 51 16 35 50 T T T T T T
2 FC Flora Tallinn 21 15 2 4 45 18 27 47 B T B T T T
3 Nomme JK Kalju 21 13 2 6 43 24 19 41 T T B H B T
4 Paide Linnameeskond 21 13 2 6 33 18 15 41 T T T T B T
5 Trans Narva 21 11 2 8 36 27 9 35 B B B T H B
6 Parnu JK Vaprus 21 6 6 9 29 31 -2 24 T B H H B H
7 Tartu JK Maag Tammeka 21 6 1 14 27 44 -17 19 T T B B T B
8 FC Kuressaare 21 5 2 14 22 41 -19 17 B B H B B T
9 Harju JK Laagri 21 4 4 13 23 44 -21 16 B B H B B H
10 JK Tallinna Kalev 21 4 1 16 21 67 -46 13 B B B T T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs