Phong độ FC Kuressaare gần đây, KQ FC Kuressaare mới nhất
Phong độ FC Kuressaare gần đây
-
25/07/2025FC KoseFC Kuressaare0 - 4W
-
20/07/2025FC KuressaareParnu JK Vaprus0 - 1W
-
11/07/2025FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka0 - 1L
-
05/07/2025Trans NarvaFC Kuressaare2 - 2L
-
29/06/2025Harju JK LaagriFC Kuressaare 10 - 1D
-
17/06/2025FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka 12 - 2L
-
14/06/2025FC KuressaareLevadia Tallinn0 - 1L
-
01/06/2025Parnu JK VaprusFC Kuressaare1 - 0L
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1L
-
18/05/2025Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0L
Thống kê phong độ FC Kuressaare gần đây, KQ FC Kuressaare mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ FC Kuressaare gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Kuressaare gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025FC KuressaareParnu JK Vaprus0 - 1W
-
11/07/2025FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka0 - 1L
-
05/07/2025Trans NarvaFC Kuressaare2 - 2L
-
29/06/2025Harju JK LaagriFC Kuressaare 10 - 1D
-
17/06/2025FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka 12 - 2L
-
14/06/2025FC KuressaareLevadia Tallinn0 - 1L
-
01/06/2025Parnu JK VaprusFC Kuressaare1 - 0L
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1L
-
18/05/2025Nomme JK KaljuFC Kuressaare2 - 0L
-
25/07/2025FC KoseFC Kuressaare0 - 4W
- Kết quả FC Kuressaare mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả FC Kuressaare mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kuressaare gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
FC Kuressaare (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 21 | 16 | 2 | 3 | 51 | 16 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 18 | 27 | 47 | B T B T T T |
3 | Nomme JK Kalju | 21 | 13 | 2 | 6 | 43 | 24 | 19 | 41 | T T B H B T |
4 | Paide Linnameeskond | 21 | 13 | 2 | 6 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T T T B T |
5 | Trans Narva | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 27 | 9 | 35 | B B B T H B |
6 | Parnu JK Vaprus | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 31 | -2 | 24 | T B H H B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 21 | 6 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 19 | T T B B T B |
8 | FC Kuressaare | 21 | 5 | 2 | 14 | 22 | 41 | -19 | 17 | B B H B B T |
9 | Harju JK Laagri | 21 | 4 | 4 | 13 | 23 | 44 | -21 | 16 | B B H B B H |
10 | JK Tallinna Kalev | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia