Phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
-
05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0W
-
29/03/2025FC Flora TallinnFC Kuressaare1 - 0W
-
15/03/2025JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
-
08/03/2025FC Flora TallinnParnu JK Vaprus0 - 1L
-
01/03/2025FC Flora TallinnTrans Narva1 - 0D
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju 11 - 1L
-
22/04/2025FC Flora TallinnHarju JK Laagri2 - 1W
-
18/04/20251 FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 0W
-
12/04/2025Levadia TallinnFC Flora Tallinn 10 - 0D
-
08/04/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 1W
-
05/04/2025Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn0 - 0W
-
29/03/2025FC Flora TallinnFC Kuressaare1 - 0W
-
15/03/2025JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn0 - 2W
-
08/03/2025FC Flora TallinnParnu JK Vaprus0 - 1L
-
01/03/2025FC Flora TallinnTrans Narva1 - 0D
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 7 | 22 | 25 | T T H T B T |
2 | Paide Linnameeskond | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T T B T B |
3 | FC Flora Tallinn | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 20 | T T H T T B |
4 | Nomme JK Kalju | 10 | 6 | 1 | 3 | 23 | 14 | 9 | 19 | B T T T T T |
5 | Trans Narva | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T T B T B |
6 | Parnu JK Vaprus | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B H B B T |
7 | Harju JK Laagri | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | H B B T B B |
8 | FC Kuressaare | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 19 | -10 | 9 | B B B T B T |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia