Phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
-
20/07/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 2W
-
07/07/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju0 - 0W
-
29/06/2025FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev0 - 0W
-
21/06/2025Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn 10 - 0L
-
18/06/2025Trans NarvaFC Flora Tallinn1 - 0W
-
15/06/2025FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 2L
-
31/05/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1W
-
17/07/2025FC Flora TallinnValur Reykjavik1 - 1L
-
11/07/2025Valur ReykjavikFC Flora Tallinn3 - 0L
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây, KQ FC Flora Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Estonia | 8 | 6 | 0 | 2 |
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025FC Flora TallinnValur Reykjavik1 - 1L
-
11/07/2025Valur ReykjavikFC Flora Tallinn3 - 0L
-
20/07/2025Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn1 - 2W
-
07/07/2025FC Flora TallinnNomme JK Kalju0 - 0W
-
29/06/2025FC Flora TallinnJK Tallinna Kalev0 - 0W
-
21/06/2025Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn 10 - 0L
-
18/06/2025Trans NarvaFC Flora Tallinn1 - 0W
-
15/06/2025FC Flora TallinnPaide Linnameeskond1 - 2L
-
31/05/2025FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka0 - 1W
-
27/05/2025FC KuressaareFC Flora Tallinn0 - 1W
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Flora Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 21 | 16 | 2 | 3 | 51 | 16 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 18 | 27 | 47 | B T B T T T |
3 | Nomme JK Kalju | 21 | 13 | 2 | 6 | 43 | 24 | 19 | 41 | T T B H B T |
4 | Paide Linnameeskond | 21 | 13 | 2 | 6 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T T T B T |
5 | Trans Narva | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 27 | 9 | 35 | B B B T H B |
6 | Parnu JK Vaprus | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 31 | -2 | 24 | T B H H B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 21 | 6 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 19 | T T B B T B |
8 | FC Kuressaare | 21 | 5 | 2 | 14 | 22 | 41 | -19 | 17 | B B H B B T |
9 | Harju JK Laagri | 21 | 4 | 4 | 13 | 23 | 44 | -21 | 16 | B B H B B H |
10 | JK Tallinna Kalev | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia