Kết quả FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond, 18h30 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 16

  • FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Martin Miller (Assist:Gerdo Juhkam)
  • 31'
    0-2
    goal Robi Saarma
  • 36'
    Sergei Zenjov (Assist:Tristan Teevali) goal 
    1-2
  • 40'
    1-2
    Robi Saarma
  • 45'
    Tristan Teevali
    1-2
  • 46'
    Marco Lukka  
    Tristan Teevali  
    1-2
  • 57'
    1-2
     Hindrek Ojamaa
     Gerdo Juhkam
  • 65'
    1-2
     Mechini Gomis
     Robi Saarma
  • 68'
    Maksim Kalimullin  
    Danil Kuraksin  
    1-2
  • 70'
    Mihhail Kolobov
    1-2
  • 78'
    Andreas Vaher  
    Mihhail Kolobov  
    1-2
  • 82'
    1-2
    Sten Reinkort
  • 84'
    1-2
    Henrik Ojamaa
  • 90'
    1-2
    Marko Meerits
  • 90'
    1-2
     Abdouraham Badamosi
     Sten Reinkort
  • 90'
    1-2
     Oskar Hoim
     Luqman Gilmore
  • FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond: Đội hình chính và dự bị

  • FC Flora Tallinn4-2-3-1
    33
    Evert Grünvald
    28
    Sander Tovstik
    16
    Erko Tougjas
    23
    Mihhail Kolobov
    26
    Kristo Hussar
    30
    Tristan Teevali
    13
    Nikita Mihhailov
    7
    Danil Kuraksin
    10
    Markus Poom
    20
    Sergei Zenjov
    11
    Rauno Sappinen
    9
    Sten Reinkort
    77
    Daniel Luts
    8
    Henrik Ojamaa
    14
    Robi Saarma
    10
    Martin Miller
    6
    Luqman Gilmore
    25
    Mouhamed Gueye
    23
    Milan Delevic
    5
    Gerdo Juhkam
    2
    Michael Lilander
    12
    Marko Meerits
    Paide Linnameeskond4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Sander Alamaa
    21Andero Kaares
    89Maksim Kalimullin
    2Nikita Kalmokov
    99Kaur Kivila
    78Mark Kukk
    8Lukas Roland
    4Marco Lukka
    17Gregor Roivassepp
    5Andreas Vaher
    6Robert Veering
    Abdouraham Badamosi 30
    Assan Corr 7
    Mechini Gomis 11
    Oskar Hoim 28
    Ebrima Jarju 99
    Hindrek Ojamaa 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jürgen Henn
    Karel Voolaid
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • FC Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond: Số liệu thống kê

  • FC Flora Tallinn
    Paide Linnameeskond
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 23 35 T T T T T B
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 16 11 1 4 33 16 17 34 T T T B T T
4 Trans Narva 16 10 1 5 31 19 12 31 T T T T T B
5 Paide Linnameeskond 16 9 2 5 25 13 12 29 H B H T B T
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs