FC Sioni Bolnisi: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB FC Sioni Bolnisi: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Sioni Bolnisi
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1936-1-1
Bóng đá quốc gia nào? Georgia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Georgia
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 120 Orbeliani Street Temur Stefania stadium 1100 Bolnisi
Sân vận động Temur Stefania
Sức chứa sân vận động 3,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcsioni.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất

  • 27/07 23:00
    FC Sioni Bolnisi
    Dinamo Batumi
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-4]
  • 22/07 23:00
    1 Wachtili
    FC Sioni Bolnisi 1
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [2-3]
  • 01/06 20:00
    FC Sioni Bolnisi
    Spaeri FC
    0 - 1
    Vòng 16
  • 28/05 22:00
    Lokomotiv Tbilisi
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 0
    Vòng 15
  • 24/05 20:00
    Sabutaroti billisse B
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 0
    Vòng 14
  • 20/05 20:00
    FC Sioni Bolnisi
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 1
    Vòng 13
  • 15/05 20:00
    Samtredia
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 0
    Vòng 12
  • 09/05 20:00
    FC Sioni Bolnisi
    Merani Martvili
    0 - 1
    Vòng 11
  • 02/05 20:00
    1 Fc Meshakhte Tkibuli
    FC Sioni Bolnisi
    1 - 0
    Vòng 10
  • 28/04 19:00
    FC Gonio
    FC Sioni Bolnisi
    0 - 1
    Vòng 9

Lịch thi đấu FC Sioni Bolnisi sắp tới

  • 14/12 19:00
    Shukura Kobuleti
    FC Sioni Bolnisi
    ? - ?
    Vòng 19
  • 16/12 19:00
    FC Sioni Bolnisi
    Baia Zugdidi
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/12 19:00
    Aragvi Dusheti
    FC Sioni Bolnisi
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/12 19:00
    FC Sioni Bolnisi
    FC Metalurgi Rustavi
    ? - ?
    Vòng 23
  • 19/12 15:00
    FC Sioni Bolnisi
    Merani Martvili
    ? - ?
    Vòng 18
  • 19/12 19:00
    Samgurali Tskh
    FC Sioni Bolnisi
    ? - ?
    Vòng 24
  • 20/12 18:00
    FC Metalurgi Rustavi
    FC Sioni Bolnisi
    ? - ?
    Vòng 20
  • 20/12 19:00
    FC Shevardeni
    FC Sioni Bolnisi
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/12 19:00
    WIT Georgia Tbilisi
    FC Sioni Bolnisi
    ? - ?
    Vòng 25
  • 21/12 19:00
    FC Sioni Bolnisi
    FC Gagra
    ? - ?
    Vòng 26

BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 16 10 5 1 29 11 18 35 T H T B H T
2 Merani Martvili 16 8 2 6 21 26 -5 26 H B B T B T
3 FC Metalurgi Rustavi 16 6 7 3 19 16 3 25 T B H T H T
4 Fc Meshakhte Tkibuli 16 5 8 3 13 10 3 23 T H T T T B
5 FC Sioni Bolnisi 16 4 8 4 14 13 1 20 H H H H H B
6 Sabutaroti billisse B 16 5 5 6 18 18 0 20 T T T H B H
7 FC Gonio 16 5 5 6 20 22 -2 20 B T B B T H
8 Lokomotiv Tbilisi 16 4 7 5 19 18 1 19 B T T B H H
9 Samtredia 16 2 8 6 13 17 -4 14 B H B T H H
10 Dinamo Tbilisi II 16 1 5 10 14 29 -15 8 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation