Kết quả FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi, 20h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Georgia 2025 » vòng 13

  • FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính

  • 19'
    Data Sichinava goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Solomon Kessi (Assist:Yuta Nakano)
  • 47'
    1-1
    Billy Jibril
  • 51'
    Nikoloz Nozadze
    1-1
  • 61'
    Beka Gabiskiria
    1-1
  • 76'
    1-1
    Mamuka Kapanadze
  • 90'
    Gocha Tsirdava
    1-1
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê

  • FC Sioni Bolnisi
    FC Metalurgi Rustavi
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 16 10 5 1 29 11 18 35 T H T B H T
2 Merani Martvili 16 8 2 6 21 26 -5 26 H B B T B T
3 FC Metalurgi Rustavi 16 6 7 3 19 16 3 25 T B H T H T
4 Fc Meshakhte Tkibuli 16 5 8 3 13 10 3 23 T H T T T B
5 FC Sioni Bolnisi 16 4 8 4 14 13 1 20 H H H H H B
6 Sabutaroti billisse B 16 5 5 6 18 18 0 20 T T T H B H
7 FC Gonio 16 5 5 6 20 22 -2 20 B T B B T H
8 Lokomotiv Tbilisi 16 4 7 5 19 18 1 19 B T T B H H
9 Samtredia 16 2 8 6 13 17 -4 14 B H B T H H
10 Dinamo Tbilisi II 16 1 5 10 14 29 -15 8 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation