Kết quả FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi, 20h00 ngày 20/05
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.97O 2.25
0.73U 2.25
1.031
1.98X
3.252
3.35Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.64O 1
0.90U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 13
-
FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
19'Data Sichinava1-0
-
34'1-1
Solomon Kessi (Assist:Yuta Nakano)
-
47'1-1Billy Jibril
-
51'Nikoloz Nozadze1-1
-
61'Beka Gabiskiria1-1
-
76'1-1Mamuka Kapanadze
-
90'Gocha Tsirdava1-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
98Pha tấn công137
-
-
53Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation