Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi, 22h00 ngày 03/08
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.81-1.25
0.89O 2.75
0.96U 2.75
0.761
7.00X
4.002
1.36Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
0.93O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 17
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
14'Misha Mushkudian1-0
-
26'1-1
Levan Tsotsonava (Assist:Tamaz Makatsaria)
-
47'1-1Nodar Iashvili
-
47'Giorgi Meparishvili1-1
-
49'1-2
Data Sichinava
-
57'Alexander Feikrishvili1-2
-
58'1-2Varlam Kilasonia
-
69'Luka Shashiashvili1-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
72Pha tấn công123
-
-
34Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | H H H H B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 31 | -16 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation