Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II, 23h00 ngày 01/06
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.06+1.25
0.78O 3
0.83U 3
0.871
1.37X
3.552
6.80Hiệp 1-0.5
0.68+0.5
1.02O 1.25
0.97U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 16
-
FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
21'0-0Mate Shatirishvili
-
22'Yuta Nakano1-0
-
35'Kakhaber Kakashvili1-0
-
53'1-0Lasha Patarkatsishvili
-
61'Dmytro Dobranskyi1-0
-
63'1-0Avtandil Mashava
-
88'1-0Luka Bubuteishvili
-
90'Yuta Nakano2-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
115Pha tấn công102
-
-
72Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation