Kết quả Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi, 22h00 ngày 04/08
Kết quả Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định, Soi kèo Spaeri vs Lokomotiv Tbilisi 22h00 ngày 4/8: Trở lại mạch thắng
Đối đầu Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.90O 2.25
0.83U 2.25
0.801
1.73X
3.252
4.33Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.74O 1
0.94U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 17
-
Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
22'Nika Chagunava0-0
-
31'0-0Luka Metreveli
-
41'Saba Gegiadze1-0
-
43'Giga Tsurtsumia1-0
-
54'Siyanda Mathenjwa (Assist:Giorgi Tsetskhladze)2-0
-
56'2-0Nikoloz Kvelashvili
-
59'Giorgi Tsetskhladze2-0
-
72'Zurab Golubiani (Assist:Siyanda Mathenjwa)3-0
-
81'Tsotne Chotalishvili3-0
-
90'3-1
Dennis Amoako (Assist:Chileshe F.)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCLokomotiv Tbilisi
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt23
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
23Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
113Pha tấn công97
-
-
69Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | H T B H T T |
2 | Merani Martvili | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 26 | -4 | 29 | B B T B T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 17 | 4 | 28 | B H T H T T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | H T T T B T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | H H H H B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | FC Gonio | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B B T H B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T B H H B |
9 | Samtredia | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | H B T H H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 31 | -16 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation